1 | TK.00001 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan... T.2 | Giáo dục | 2022 |
2 | TK.00006 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
3 | TK.00007 | | Tiếng Việt 1/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
4 | TK.00010 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục việt Nam | 2020 |
5 | TK.00011 | | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
6 | TK.00012 | | Tiếng Việt 1/ Đỗ Việt Hùng (Tổng ch.b), Lê Phương Nga (ch.b), Thạch Thị Lan Anh.. T.1 | Giáo dục | 2020 |
7 | TK.00013 | | Toán 1/ Trần Diên Hiền (tổng ch.b.), , Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai.... T.2 | Giáo dục việt Nam | 2020 |
8 | TK.00014 | | Toán 1/ Trần Diên Hiền (tổng ch.b.), , Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai.... T.2 | Giáo dục việt Nam | 2020 |
9 | TK.00017 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
10 | TK.00018 | | Toán 1/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
11 | TK.00020 | Trần Nam Dũng | Toán 1/ Trần Nam Dũng (T ch.b.), Khúc Thành Chính ( C b), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyên Kính Đức,.. | Giáo dục việt Nam | 2020 |
12 | TK.00021 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục việt Nam | 2020 |
13 | TK.00023 | Trần Diên Hiển | Toán 1/ Trần Diên Hiền (tổng ch.b.), , Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
14 | TK.00027 | | Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh... | Giáo dục | 2020 |
15 | TK.00032 | | Đạo đức 1/ Phạm Quỳnh (ch.b.), Trần Thị Thuỳ Dung, Nguyễn Hà My, Nguyễn Huyền Trang | Giáo dục | 2020 |
16 | TK.00033 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2020 |
17 | TK.00038 | | Âm nhạc 1/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình, Trần Văn Minh, Nguyễn Thị Nga | Giáo dục | . |
18 | TK.00040 | | Âm nhạc 1/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Đăng Bửu, Trần Ngọc Hưng | Giáo dục | 2019 |
19 | TK.00047 | | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục việt Nam | 2020 |
20 | TK.00050 | | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2019 |
21 | TK.00051 | | Giáo dục thể chất 1/ Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Duy Tuyến | Giáo dục | . |
22 | TK.00056 | | Giáo dục thể chất 1/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... | Giáo dục | 2020 |
23 | TK.00057 | | Giáo dục thể chất 1/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... | Giáo dục | 2020 |
24 | TK.00061 | | Hoạt động trải nghiệm 1/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Bùi Thị Hương Liên, Lê Thị Thắm | Giáo dục | . |
25 | TK.00065 | | Hoạt động trải nghiệm 1/ Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Hà Liên, Lê Phương Trí | Giáo dục | 2020 |
26 | TK.00066 | | Hoạt động trải nghiệm 1/ Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Hà Liên, Lê Phương Trí | Giáo dục | 2020 |
27 | TK.00069 | | Hoạt động trải nghiệm 1/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
28 | TK.00070 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 1 sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Nguyễn Quốc Tuấn(ch.b.), Nguyễn Thị Lan Anh... | Giáo dục việt Nam | . |
29 | TK.00071 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 1 sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Nguyễn Quốc Tuấn(ch.b.), Nguyễn Thị Lan Anh... | Giáo dục việt Nam | . |
30 | TK.00072 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 1 sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Nguyễn Quốc Tuấn(ch.b.), Nguyễn Thị Lan Anh... | Giáo dục việt Nam | . |
31 | TK.00073 | Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.) | Tiếng Anh 1: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Nguyễn Thị Lan Anh... | Giáo dục | . |
32 | TK.00074 | Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.) | Tiếng Anh 1: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Nguyễn Thị Lan Anh... | Giáo dục | . |
33 | TK.00075 | Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.) | Tiếng Anh 1: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Nguyễn Thị Lan Anh... | Giáo dục | . |